Viết bởi Administrator |
Thứ tư, 04 Tháng 7 2012 09:20 |
* Làm sạch bề mặt: - ISO 8501-1 Sa tương đương với NACE No 1 hoặc SSPC-SP 5 (Đối với phun hạt) - ISO 8501-1 Sa2.5 tương đương với NACE No 2 hoặc SSPC-SP 10 (Đối với phun hạt) - ISO 8501-1 St3 tương đương với SSPC-Sp3 * Sơ đồ sơn tham khảo Tên sơn | Chủng loại sơn | Thành phần | Độ dày màng sơn khô (micron) | 1. Sơn chống rỉ | EPICON ZINC HB-2 | Sơn chống rỉ giàu kẽm Epoxy | 2 | 75 | EPICON ZINC RICH B-2 | Sơn chống rỉ giàu kẽm Epoxy | 2 | 25 | CERABOND 2000 | Sơn chống rỉ Silicate kẽm | 2 | 20 | GALBOND SH-B | Sơn chống rỉ Silicate kẽm | 2 | 65 | NZ PRIMER | Sơn chống rỉ Epoxy | 2 | 25 | EPICON PRIMER CL, R | Sơn chống rỉ Epoxy | 2 | 75 | LZI PRIMER HB | Sơn chống rỉ Alkyd | 1 | 40 | ACRI 700 PRIMER | Sơn chống rỉ gốc Acrylic | 1 | 40 | RAVAX AC-HB | Sơn chống rỉ gốc Caosuclo | 1 | 40 | 2. Sơn lớp trung gian | UMEGUARD SX | Sơn chống rỉ Epoxy đa năng | 2 | 100 | UNIVAN MIO | Sơn epoxy MIO | 2 | 150 | BANNOH 500 | Sơn chống rỉ đa năng | 2 | 125 | EPICON F-HB | Sơn Epoxy MIO | 2 | 100 | EPICON UNDERCOAT HB | Sơn trung gian Epoxy | 2 | 50 - 100 | 3. Sơn phủ | EPICON FINISH | Sơn phủ Epoxy | 2 | 50 | UNY MARINE HS | Sơn phủ Polyurethane | 2 | 50 | RAVAX FINISH | Sơn phủ caosu-clo hóa | 1 | 40 | ACRY 700 FINISH | Sơn phủ Acrylic | 1 | 40 | EVAMARINE | Sơn phủ Alkyd | 1 | 40 |
* Sơ đồ tham khao sơn kết cấu thép Tên sơn | Chủng loại sơn | Thành phần | Độ dày màng sơn khô (micron) | 1. Sơn chống rỉ | SƠN CHỐNG RỈ AK-D | Sơn chống rỉ Alkyd | 1 | 40 | SƠN CHỐNG RỈ AD | Sơn chống rỉ Alkyd | 1 | 40 | SƠN CHỐNG RỈ M | Sơn chống rỉ Alkyd cao cấp | 1 | 40 | 2. Sơn phủ | SƠN PHỦ AK-D | Sơn phủ Alkyd | 1 | 40 | SƠN PHỦ AD | Sơn phủ Alkyd | 1 | 40 | SƠN PHỦ M | Sơn phủ Alkyd cao cấp | 1 | 40 |
|
Cập nhật ngày Chủ nhật, 08 Tháng 7 2012 22:50 |